Việt
nắp đậy
máy đóng
cục máu đông
vung
tấm chắn
ca pô
chụp
mũ
nắp miệng thùng
nắp miệng rót
vỏ bọc
nắp chụp
mui xe gấp
mái che
tủ hút
chụp hút
vỏ macma
cái mào
Anh
CVR – Cover
filler cap
hood
cover cap
cover
lid
sealing cap
Blind plug
top cover
cover plate
crown cover
cover hood
bonnet
annular plate
obturator
couvercle
cap
Đức
Verschlußdeckel
Abdeckkappe
Verschlusskappe
Blindstopfen
Kappe
Motorhaube
Der O-Ring des Filtermoduldeckels muss ersetzt werden.
Gioăng O của nắp đậy modun lọc phải được thay thế.
v Ggf. Tankdeckel, falls nicht unverlierbar Katalysatorüberwachung
Nắp đậy bình xăng, nếu không được lắp đặt cố định
PP: Fahrpedale, Lüfter, Radkappen.
PP: Bàn đạp (ga, phanh ..), quạt thông gió, nắp đậy bánh xe.
Das Prüfgerät wird anstelle des Verschlussdeckels aufgeschraubt.
Thiết bị đo được vặn lên bộ tản nhiệt thay nắp đậy.
Fertige Riemenabdeckung
Nắp đậy dây cua-roa
chụp, mũ, nắp đậy
nắp đậy, nắp miệng thùng, nắp miệng rót
vỏ bọc, nắp đậy, nắp chụp, mui xe gấp, mái che, tủ hút, chụp hút, vỏ macma, cái mào
Verschlussdeckel /der/
nắp đậy; vung;
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
nắp đậy; tấm chắn (thiết bị);
Motorhaube /die (Kfz-W.)/
nắp đậy (máy ô tô); ca pô;
nắp đậy (giếng thăm)
nắp đậy, máy đóng
obturator /xây dựng/
couvercle /y học/
cục máu đông, nắp đậy
Verschlußdeckel /m/ÔTÔ/
[EN] filler cap
[VI] nắp đậy
[EN] Blind plug
[VI] Nắp đậy
[EN] sealing cap
[EN] cover cap
[VI] (n) nắp đậy