Kappe /[’kapo], die; -, -n/
mũ lưỡi trai;
mũ vải;
mũ không vành;
mũ bê rê;
mũ chỏm;
jmdm. etw. auf die Kappe geben : jmdm. auf die Kappe kommen (landsch., bes. rhein.) : đập ai một trận etw. auf seine [eigene] Kappe nehmen (ugs.) : tự chịu trách nhiệm, tự chịu hậu quả về điều gì auf jmds. Kappe gehen/kommen (ugs.) : nhận trách nhiệm (làm gì).
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
nắp đậy;
tấm chắn (thiết bị);
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
nắp chụp;
mũ đậy;
nắp (chài, lọ);
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
(Bergbau, Bauw , Archit) dầm nóc;
xà nóc;
đỉnh;
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
mũ (giày);
gót (giày);
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
(landsch ) đầu mẩu bánh mì;
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
(Math ) hình cầu phân (Kugelkappe);