Mütze /[’mYtsa], die; -, -n/
cái mũ lưỡi trai;
mũ cát-két;
mũ vải (y tá, công nhân);
một cơn gió nhẹ : eine Mütze voll Wind (landsch.) bị la rầy, bị mắng nhiếc : etwas/eins auf die Mütze bekom men, kriegen (ugs.) (ai) cảm thấy không thích, không hài lòng. : jmdm. nicht nach der Mütze sein (ugs.)
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
mũ lưỡi trai;
mũ vải;
mũ không vành;
mũ bê rê;
mũ chỏm;
: jmdm. etw. auf die Kappe geben đập ai một trận : jmdm. auf die Kappe kommen (landsch., bes. rhein.) tự chịu trách nhiệm, tự chịu hậu quả về điều gì : etw. auf seine [eigene] Kappe nehmen (ugs.) nhận trách nhiệm (làm gì). : auf jmds. Kappe gehen/kommen (ugs.)