Stumpen /m-s, =/
1. [cái] góc cây, góc, gộc; 2. [cái] mũ ni, mũ bê rê, mũ nồi, mũ bon nê, mũ không vành; 3. [điếu] xì gà.
Kappe /f =, -n/
1. [cái] mũ, mũ bon nê, mũ không vành, mũ bê rê, mũ chỏm; (nhà thò) mũ trùm đầu; 2. (kĩ thuật) nắp, cái chụp, mũ, chao, áo bọc, áo phủ, mũ đậy; 3. (kĩ thuật) thanh ngang của khung, thanh nối, dầm ngang, xà ngang; 4. hình cầu phân; 5. mũi (giầy); gót giầy; ♦ etw. [alles] auf seine (eigene) - nehmen chịu trách nhiệm, nhận lấy trách nhiệm về phần mình; (ét -) was auf die Kappe geben 1, bóp đầu ai; 2, chửi mắng ai;