Việt
mũ ni
góc cây
góc
gộc
mũ bê rê
mũ nồi
mũ bon nê
mũ không vành
xì gà.
Đức
Kappe
Mütze des Bonzes
Stumpen
Stumpen /m-s, =/
1. [cái] góc cây, góc, gộc; 2. [cái] mũ ni, mũ bê rê, mũ nồi, mũ bon nê, mũ không vành; 3. [điếu] xì gà.
Kappe f, Mütze f des Bonzes mú nón Hüte m/pl und konische Hüte pl