TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ ni

mũ ni

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ bê rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ nồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ bon nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ không vành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xì gà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mũ ni

Kappe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mütze des Bonzes

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stumpen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stumpen /m-s, =/

1. [cái] góc cây, góc, gộc; 2. [cái] mũ ni, mũ bê rê, mũ nồi, mũ bon nê, mũ không vành; 3. [điếu] xì gà.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mũ ni

Kappe f, Mütze f des Bonzes mú nón Hüte m/pl und konische Hüte pl