TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cap

mũ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chụp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chup

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chóp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. mũ 2.đá ở mái vỉa ~ of vein mũ s ắt blasting ~ kíp nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngòi nổ cold ~ chỏm lạnh delay blasting ~ ngòi nổ chậm fuse ~ ngòi nổ gas ~ mũ khí ice ~ mũ băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỏm băng no-lag seismograph ~ ngòi nổ dùng trong thăm dò địa chất oxidized ~ mũ sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũ oxi hóa tẩm sắt percussive ~ kíp nổ polar ~ chỏm cực reef ~ chỏm ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỏm rạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũ đá ngầm salt ~ mũ muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đuôi đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chóp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà cung cấp truy cập cạnh tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lãi suất trần

 
Từ điển phân tích kinh tế

Lập kế hoạch với sự trợ giúp của máy tính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngòi thuốc nổ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nắp đậy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cap

cap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cap

Kappe

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Deckel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sockel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschlußstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenhuetchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stahlkappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdeckkappe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abdeckklappe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verschlussdeckel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

cap

capsule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opercule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cercle de pilot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chapeau de pilot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cap

chụp, mũ, nắp đậy

Từ điển môi trường Anh-Việt

Cap

Mũ

A layer of clay, or other impermeable material installed over the top of a closed landfill to prevent entry of rainwater and minimize leachate.

Lớp đất sét hoặc chất không thấm nước khác được phủ trên cùng bãi rác bị đóng kín để ngăn sự xâm nhập của nước mưa và giảm thiểu sự lọc qua.

Từ điển toán học Anh-Việt

cap

mũ; ngòi thuốc nổ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abdeckkappe

cap

Abdeckklappe

cap

Kappe

cap

Verschlussdeckel

cap

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

CAP

Lập kế hoạch với sự trợ giúp của máy tính

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cap

đầu xà, đầu cột. Các thành phần kết cấu dọc ở đỉnh hoặc đáy của một kết cấu xà, là các vị trí chịu các tải uốn nhiều nhất trên xà.

CAP

Capture

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cap

[DE] Deckel

[VI] Mũ

[EN] A layer of clay, or other impermeable material installed over the top of a closed landfill to prevent entry of rainwater and minimize leachate.

[VI] Lớp đất sét hoặc chất không thấm nước khác được phủ trên cùng bãi rác bị đóng kín để ngăn sự xâm nhập của nước mưa và giảm thiểu sự lọc qua.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Deckel

cap

Từ điển phân tích kinh tế

cap

lãi suất trần

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cap /ENERGY-MINING/

[DE] Innenhuetchen

[EN] cap

[FR] capsule; opercule

cap

[DE] Stahlkappe

[EN] cap

[FR] cercle de pilot; chapeau de pilot

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap

đuôi đèn

cap

chóp nối

cap

nhà cung cấp truy cập cạnh tranh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cap

1. mũ 2.đá ở mái vỉa ~ of vein mũ s ắt blasting ~ kíp nổ, ngòi nổ cold ~ chỏm lạnh (tính từ vòng cực lên cực của Trái đất) delay blasting ~ ngòi nổ chậm fuse ~ ngòi nổ gas ~ mũ khí ice ~ mũ băng, chỏm băng (của Trái đất) no-lag seismograph ~ ngòi nổ dùng trong thăm dò địa chất oxidized ~ mũ sắt, mũ oxi hóa tẩm sắt percussive ~ kíp nổ polar ~ chỏm cực reef ~ chỏm ám tiêu, chỏm rạn; mũ đá ngầm salt ~ mũ muối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sockel /m/KT_ĐIỆN/

[EN] cap

[VI] đuôi, chân (đèn)

Stopfen /m/CNSX/

[EN] cap

[VI] nắp (thiết bị gia công chất dẻo)

Kappe /f/KT_ĐIỆN, TH_LỰC, CT_MÁY, CƠ/

[EN] cap

[VI] nắp, chụp

Kapsel /f/KT_ĐIỆN/

[EN] cap

[VI] chụp

Kapsel /f/CƠ/

[EN] cap

[VI] nắp

Verschlußstück /nt/CT_MÁY/

[EN] cap

[VI] nắp, chụp, mũ

Kopfplatte /f/XD/

[EN] cap

[VI] mũ cọc, đầu cột

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

CAP

Xem COMMON AGRICULTURAL POLICY.

Tự điển Dầu Khí

cap

o   mũ, nắp, chỏm, chóp (tháp chưng); dầu ống (khoan); đá ở trong mái vỉa

§   acration cap : chỗ nối đầu nối thông khí

§   bearing cap : mũ ổ truyền động

§   bell cap : chóp hình chuông (tháp chưng cất)

§   blasting cap : kíp nổ, dây mồi nổ

§   blue cap : quầng sáng của đèn an toàn

§   boot cap : mũ đầu vòi

§   bradenhead cap for the casing : nắp đầu ống

§   bubble cap : chóp trong tháp đĩa chưng cất

§   casing head cap : giá đỡ ở đầu cột ống chống

§   center cap : mũ trụ chính, chóp ống cái

§   chimney cap : chóp ống khói, chóp ống thông hơi

§   collar cap : đầu thanh giằng, đầu thanh ngang

§   crossbar cap : đầu thanh giằng, đầu thanh ngang

§   delay blasting cap : kíp nổ chậm

§   distributor cap : chụp máy phân phối

§   drift cap : mũ, chỏm lò

§   drive cap : mũ đầu cọc; đầu đường ống

§   electric blasting cap : ngòi nổ điện

§   exhaust valve cap : mũ van xả, mũ van thải khí

§   fulminating cap : giây ngòi nổ

§   gas cap : chỏm khí

§   ice cap : mũ băng

§   inlet valve cap : mũ van vào

§   night cap : nắp tạm thời ở đầu đoạn đường ống (để bít đường ống sau mỗi ngày làm việc)

§   oxidized cap : (địa chất) mũ sắt, mũ ôxi hoá

§   screw cap : mũ đinh ốc

§   screwed cap : nắp đã được vặn chặn

§   strainer cap : nắp máy lọc

§   thread protecting cap : đầu bịt bảo vệ ren ống hay cần khoan

§   tray cap : chụp đĩa trong tháp chưng cất

§   tunnel cap : mũ dùng trong hầm lò

§   valve cap : mũ van, mũ xúp páp

§   cap a well : đậy giếng

Đóng van ở đầu giếng.

§   cap rock : mũ đá

Đá khoan thấm nước tạo thành nắp đậy trên bể chứa dầu hoặc khí. Đá chắn thường gồm đá sét hoặc evaporit nhưng cũng có thể là đá gắn kết, đá chứa sét, micrit, vôi hoặc băng vĩnh cửu.

§   cap rock effect : hiệu ứng đá chắn

Đá bít tạo thành nắp nặng hơn muối tạo nên một dị thường trọng lực dương trên nền dị thường âm rộng hơn do muối gây nên.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kappe

[EN] Cap

[VI] Nắp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cap

nắp, chup, mũ; chóp, đỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cap

nắp, chop, dinh