Việt
nắp đậy
nắp chụp
vung
Anh
cap
filler cap
cover
Đức
Verschlussdeckel
Verschlussdeckel /der/
nắp đậy; vung;
Verschlußdeckel /m/ÔTÔ/
[EN] filler cap
[VI] nắp đậy
Verschlußdeckel /m/CƠ/
[EN] cover
[VI] nắp chụp