stimriemen /m -s, =/
chụp, nắp; chụp kính mắt; -
Motorschutzkasten /m -s, = u -kästen (kĩ thuật)/
cái] chụp, nắp; -
Haube /f =, -n/
1. xem Häubchen-, 2. [cái] mào, mào lông (ỏ chim); 3. (kĩ thuật) nắp, chụp, mũ chao, vỏ; cái ô, cái dù, áo bọc, áo phủ, mũ đậy, bao, lỗ của (xe tăng); ♦ unter die Haube bringen gả ai cho ngưòi nào; unter die - kommen xuất giá, lấy chồng.
Glocke /f =, -n/
1. [cái, chiếc] chuông, cồng, chiêng, thanh la, đồng la; 2. [cái] chụp, chao (đèn), nắp, lồng che, chuông; 3. (đùa) [cái] mũ nồi; ♦ er weiß, was die Glocke geschlagen hat nó biết rằng công việc của nó xấu lắm; etw. an die große Glocke hängen tiết lộ, nói lộ, làm lộ, làm tiết lộ, phao đồn, tung tin, loan truyền; er hört die - läuten, weiß aber nicht wo sie hängt thấy tiếng mà không thấy ngưòi; dieGlocken läuten hören phátđiênlên vỉ đau.