Haube /f =, -n/
1. xem Häubchen-, 2. [cái] mào, mào lông (ỏ chim); 3. (kĩ thuật) nắp, chụp, mũ chao, vỏ; cái ô, cái dù, áo bọc, áo phủ, mũ đậy, bao, lỗ của (xe tăng); ♦ unter die Haube bringen gả ai cho ngưòi nào; unter die - kommen xuất giá, lấy chồng.