Việt
mũ phòng hộ
mũ an toàn
mũ bảo hiểm
mũ sắt
cái chụp
Anh
safety helmet
helmet
crash helmet
protective helmet
Đức
Schutzhelm
Schutzhelm /m/KTA_TOÀN/
[EN] helmet, protective helmet, safety helmet
[VI] mũ sắt, mũ phòng hộ, mũ an toàn, mũ bảo hiểm
mũ phòng hộ, mũ an toàn, mũ bảo hiểm
mũ sắt, mũ phòng hộ, mũ an toàn, cái chụp
crash helmet, helmet, protective helmet, safety helmet