cap
1. mũ 2.đá ở mái vỉa ~ of vein mũ s ắt blasting ~ kíp nổ, ngòi nổ cold ~ chỏm lạnh (tính từ vòng cực lên cực của Trái đất) delay blasting ~ ngòi nổ chậm fuse ~ ngòi nổ gas ~ mũ khí ice ~ mũ băng, chỏm băng (của Trái đất) no-lag seismograph ~ ngòi nổ dùng trong thăm dò địa chất oxidized ~ mũ sắt, mũ oxi hóa tẩm sắt percussive ~ kíp nổ polar ~ chỏm cực reef ~ chỏm ám tiêu, chỏm rạn; mũ đá ngầm salt ~ mũ muối