TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỏm rạn

1. mũ 2.đá ở mái vỉa ~ of vein mũ s ắt blasting ~ kíp nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngòi nổ cold ~ chỏm lạnh delay blasting ~ ngòi nổ chậm fuse ~ ngòi nổ gas ~ mũ khí ice ~ mũ băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỏm băng no-lag seismograph ~ ngòi nổ dùng trong thăm dò địa chất oxidized ~ mũ sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũ oxi hóa tẩm sắt percussive ~ kíp nổ polar ~ chỏm cực reef ~ chỏm ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỏm rạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũ đá ngầm salt ~ mũ muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chỏm rạn

cap

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cap

1. mũ 2.đá ở mái vỉa ~ of vein mũ s ắt blasting ~ kíp nổ, ngòi nổ cold ~ chỏm lạnh (tính từ vòng cực lên cực của Trái đất) delay blasting ~ ngòi nổ chậm fuse ~ ngòi nổ gas ~ mũ khí ice ~ mũ băng, chỏm băng (của Trái đất) no-lag seismograph ~ ngòi nổ dùng trong thăm dò địa chất oxidized ~ mũ sắt, mũ oxi hóa tẩm sắt percussive ~ kíp nổ polar ~ chỏm cực reef ~ chỏm ám tiêu, chỏm rạn; mũ đá ngầm salt ~ mũ muối