TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stahlkappe

nắp bảo vệ ngón chân bằng thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ thép bảo vệ ngón chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stahlkappe

steel toe cap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stahlkappe

Stahlkappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stahlkappe

cercle de pilot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chapeau de pilot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stahlkappe

[DE] Stahlkappe

[EN] cap

[FR] cercle de pilot; chapeau de pilot

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stahlkappe /f/KTA_TOÀN/

[EN] steel toe cap

[VI] nắp bảo vệ ngón chân bằng thép, mũ thép bảo vệ ngón chân (giày dép)