TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

opercule

cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

opercule

Innenhuetchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

opercule

opercule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capsule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
operculé

operculé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

operculée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’état de l’opéré est satisfaisant

Tình trang bênh nhăn mói mổ là khả quan.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capsule,opercule /ENERGY-MINING/

[DE] Innenhuetchen

[EN] cap

[FR] capsule; opercule

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

opercule

opercule [opERkyl] n. m. I. KỸ Nắp. II. THỊTC Nắp túi bào tử rêu. IIL ĐỘNG 1. Nắp vỏ ốc. Màng (bọc lỗ mũi dưới mỏ chim). 3. Nắp mang cá. 4. Màng lỗ tổ ong.

operculé,operculée

operculé, ée [opERkyle] adj. Có nắp. opéré, ée [opeRe] adj. 1. Bệnh nhân mói mổ. > Subst. L’état de l’opéré est satisfaisant: Tình trang bênh nhăn mói mổ là khả quan. Đuọc thực hiện, đuọc thi hành.