TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obturator

vật chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa sập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chi tiết làm kin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nắp bịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng bịt khẩu cái một bộ phận nhân tạo dùng để đậy lại lỗ hổng ở vòm miệng.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

obturator

obturator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

palatal

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

packing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sealing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

obturator

Absperrorgan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abdichtung

obturator, packing, sealing

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

obturator,palatal

máng bịt khẩu cái một bộ phận nhân tạo dùng để đậy lại lỗ hổng ở vòm miệng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

obturator /xây dựng/

nắp đậy, máy đóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperrorgan /nt/KT_LẠNH/

[EN] obturator

[VI] nắp bịt

Absperrorgan /nt/CT_MÁY/

[EN] obturator

[VI] chi tiết bít kín

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

obturator

vật chấn; cửa sập; chi tiết làm kin