TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp bịt

nắp bịt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nắp bịt

blank covernút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

obturator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back cylinder cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back cylinder cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ohbturator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nắp bịt

Absperrorgan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An vom Fahrzeughersteller genau festgelegten Stellen wird das Hohlraumkonservierungsmittel unter einem Druck von etwa 70 bar durch Öffnungen eingespritzt oder Hohlräume werden geflutet, die anschließend mit Kunststoffstopfen verschlossen werden.

Chất bảo quản chỗ rỗng được phun ở áp suất khoảng 70 bar vào các khe hở được xác định một cách chính xác theo quy định của hãng sản xuất hoặc các chỗ rỗng được bơm đầy chất bảo quản và sau đó được đóng lại bằng các nắp bịt chất dẻo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back cylinder cover

nắp bịt

 back cylinder cover, ohbturator, shutter

nắp bịt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperrorgan /nt/KT_LẠNH/

[EN] obturator

[VI] nắp bịt

Verschluß /m/XD/

[EN] shutter

[VI] nắp bịt, cửa chắn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blank covernút

nắp bịt