TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết bít kín

chi tiết bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chi tiết bít kín

obturator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chi tiết bít kín

Absperrorgan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außerdem sollten diese Chemikalien Dichtungen und Metalle nicht angreifen und Kalkund Rostanlagerungen verhindern.

Ngoài ra những hóa chất này không được phản ứngvới những chi tiết bít kín và kim loại cũng như ngăn chặn vôi và rỉ sét tồn đọng bám vào đường ống dẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperrorgan /nt/CT_MÁY/

[EN] obturator

[VI] chi tiết bít kín