Việt
nắp miệng thùng
nắp đậy
nắp miệng rót
Anh
filler cap
tank cap
Đức
Tankdeckel
nắp đậy, nắp miệng thùng, nắp miệng rót
filler cap, tank cap /ô tô/
Tankdeckel /m/ÔTÔ/
[EN] filler cap, tank cap
[VI] nắp miệng thùng