TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 filler cap

nắp bình xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp đậy bình xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp miệng rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp bình điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp miệng thùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa đệm/ nắp đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng chứa nước dâng tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 filler cap

 filler cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic flashing cistern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler cap /xây dựng/

nắp bình xăng

 filler cap /xây dựng/

nắp đậy bình xăng

 filler cap

nắp bình xăng

 filler cap /cơ khí & công trình/

nắp đậy bình xăng

 filler cap /ô tô/

nắp đậy bình xăng

 filler cap

nắp miệng rót

 battery cover, filler cap /điện/

nắp bình điện

Nắp đậy các ngăn của bình điện có chứa chất điện giải có tác dụng làm lỗ thoát khí.

 filler cap, tank cap /ô tô/

nắp miệng thùng

cover plate, crown cover, filler cap

đĩa đệm/ nắp đậy

automatic flashing cistern, filler, filler cap, holding tank, hopper

thùng chứa nước dâng tự động