TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp đậy bình xăng

nắp đậy bình xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nắp đậy bình xăng

 filler cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filler cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ggf. Tankdeckel, falls nicht unverlierbar Katalysatorüberwachung

Nắp đậy bình xăng, nếu không được lắp đặt cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler cap /xây dựng/

nắp đậy bình xăng

filler cap

nắp đậy bình xăng

 filler cap /cơ khí & công trình/

nắp đậy bình xăng

 filler cap /ô tô/

nắp đậy bình xăng