work
công việc closed ~ công trình ngầm coarse ~ công tác điều tra sơ bộ composite ~ công trình tổng hợp control ~ công việc(khống chế, kiểm tra) frost ~ tác dụng của băng giá hard ~ khai đào vào đá cứng office ~ công tác trong phòng polygonometric ~ sự đo đa giác precise detail ~ sự đo vẽ chi tiết precipitation gauge net ~ lưới trạm đo mưa preliminary ~ công trình khởi đầu preparatory ~ công tác chuẩn bị cut-and-fill ~ công việc đào lấp drainage ~ công trình tháo nước exploration ~ công trìng khảo sát eye ~ sự đo vẽ bằng mắt field ~ công tác thực địa flat ~ công trình khai thác theo vỉa nằm ngang prospecting ~ công trình thăm dò raise ~ sự thi công công trình lò thượng separation ~ công trình phân nước training ~ công trình điều tiết lòng sông trench ~ công trình hầm lò, việc khai đào (hào, giếng) underhand ~ công tác nổ mìn ở nền, sự phá ở nền uphill ~ sự khai đào theo mương lên water ~ công trình thuỷ công to ~ khai thác to ~ open cast khai thác ngoài trời