TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc khai đào underhand ~ công tác nổ mìn ở nền

việc khai đào underhand ~ công tác nổ mìn ở nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phá ở nền uphill ~ sự khai đào theo mương lên water ~ công trình thuỷ công to ~ khai thác to ~ open cast khai thác ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

việc khai đào underhand ~ công tác nổ mìn ở nền

work

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

work

công việc closed ~ công trình ngầm coarse ~ công tác điều tra sơ bộ composite ~ công trình tổng hợp control ~ công việc(khống chế, kiểm tra) frost ~ tác dụng của băng giá hard ~ khai đào vào đá cứng office ~ công tác trong phòng polygonometric ~ sự đo đa giác precise detail ~ sự đo vẽ chi tiết precipitation gauge net ~ lưới trạm đo mưa preliminary ~ công trình khởi đầu preparatory ~ công tác chuẩn bị cut-and-fill ~ công việc đào lấp drainage ~ công trình tháo nước exploration ~ công trìng khảo sát eye ~ sự đo vẽ bằng mắt field ~ công tác thực địa flat ~ công trình khai thác theo vỉa nằm ngang prospecting ~ công trình thăm dò raise ~ sự thi công công trình lò thượng separation ~ công trình phân nước training ~ công trình điều tiết lòng sông trench ~ công trình hầm lò, việc khai đào (hào, giếng) underhand ~ công tác nổ mìn ở nền, sự phá ở nền uphill ~ sự khai đào theo mương lên water ~ công trình thuỷ công to ~ khai thác to ~ open cast khai thác ngoài trời