TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

werkstück

phôi gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chi tiết gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết gia công <c>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chi tiết máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật đang gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết đang gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

werkstück

workpiece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

work

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

workpiece&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

work piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

job

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piece of work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work-piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

werkstück

Werkstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Werkrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

werkstück

objet du travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce à tailler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roue à tailler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce de fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce travaillée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce usinée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce à exécuter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce à travailler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce à usiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

workpiece

Werkstück, Teil, Stück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkstück /das/

vật đang gia công; vật chế tạo; chi tiết đang gia công;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werkstück /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/

chi tiết máy, đồ lẻ, linh kiện, sản phẩm, vật ché tạo; phôi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkstück /TECH,INDUSTRY/

[DE] Werkstück

[EN] workpiece

[FR] objet du travail

Werkrad,Werkstück /ENG-MECHANICAL/

[DE] Werkrad; Werkstück

[EN] work piece

[FR] pièce à tailler; roue à tailler

Stück,Werkstück /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stück; Werkstück

[EN] job; piece; piece of work; unit; work; work piece; work-piece; workpiece

[FR] pièce; pièce de fabrication; pièce travaillée; pièce usinée; pièce à exécuter; pièce à travailler; pièce à usiner

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Werkstück

work (-piece)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Werkstück

[EN] workpiece& #10;

[VI] phôi gia công, chi tiết gia công < c>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstück /nt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/

[EN] workpiece

[VI] chi tiết gia công, phôi gia công