TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết gia công

chi tiết gia công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phôi gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi cán trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chi tiết gia công

workpiece

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work piece

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

work in process

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chi tiết gia công

Werkstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Form eines Werkstückes oder die Stoffeigenschaften von Werkstoffen können verändert werden.

Hình dạng của chi tiết gia công hay tính chất của vật liệu có thể được thay đổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werkstück

Chi tiết gia công

Urliste Stichprobenumfang 75 Teile

Bảng 1: Bảng gốc với cỡ mẫu là 75 chi tiết gia công

Laserstrahlschneiden verursacht keine mechanische Belastung der zu bearbeitenden Bauteile.

Cắt bằng tia laser không gây ra ực tải cơ học cho chi tiết gia công.

Die Werkstückform wird durch das Verfahren geschaffen, geändert, beibehalten

qua các phương pháp gia công, hình dạng của chi tiết gia công được tạo ra, bị thay đổi, được giữ nguyên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

workpiece

chi tiết gia công, phôi gia công, phôi cán trung gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstück /nt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/

[EN] workpiece

[VI] chi tiết gia công, phôi gia công

Arbeitsstück /nt/CƠ/

[EN] workpiece

[VI] chi tiết gia công, phôi gia công

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Workpiece

chi tiết gia công, phôi

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Workpiece

chi tiết gia công, phôi

Từ điển cơ khí-xây dựng

Workpiece /CƠ KHÍ/

chi tiết gia công, phôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

work piece

chi tiết gia công

work in process

chi tiết gia công

workpiece

chi tiết gia công