Việt
chi tiết gia công
phôi
phôi gia công
phôi cán trung gian
Anh
workpiece
work piece
work in process
Đức
Werkstück
Arbeitsstück
Die Form eines Werkstückes oder die Stoffeigenschaften von Werkstoffen können verändert werden.
Hình dạng của chi tiết gia công hay tính chất của vật liệu có thể được thay đổi.
Chi tiết gia công
Urliste Stichprobenumfang 75 Teile
Bảng 1: Bảng gốc với cỡ mẫu là 75 chi tiết gia công
Laserstrahlschneiden verursacht keine mechanische Belastung der zu bearbeitenden Bauteile.
Cắt bằng tia laser không gây ra ực tải cơ học cho chi tiết gia công.
Die Werkstückform wird durch das Verfahren geschaffen, geändert, beibehalten
qua các phương pháp gia công, hình dạng của chi tiết gia công được tạo ra, bị thay đổi, được giữ nguyên
chi tiết gia công, phôi gia công, phôi cán trung gian
Werkstück /nt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] workpiece
[VI] chi tiết gia công, phôi gia công
Arbeitsstück /nt/CƠ/
Workpiece
chi tiết gia công, phôi
Workpiece /CƠ KHÍ/