Việt
chi tiết máy
đồ lẻ
linh kiện
sản phẩm
vật ché tạo
Đức
Werkstück
Werkstück /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
chi tiết máy, đồ lẻ, linh kiện, sản phẩm, vật ché tạo; phôi;