Việt
hạ thụy
bắt đầu chạy
Đức
aufschwimmen
das Schiff glitt ins Wasser und schwamm auf
con tàu trượt dần xuống nước và bắt đầu chạy.
aufschwimmen /(st. V.; ist)/
(Schiffbau) (một chiếc tàu) hạ thụy; bắt đầu chạy;
con tàu trượt dần xuống nước và bắt đầu chạy. : das Schiff glitt ins Wasser und schwamm auf