Việt
s
bưổc
đi
bưóc đến
bưỏc đi
bước dài
Đức
treten
stiefeln
treten /I vi (/
1. bưổc, đi, bưóc đến, bưỏc đi; ins Haus treten đi vào nhà; bitte treten Sie näher! 1, xin mời đến gần hơn!; 2, mòi
stiefeln /I vi (s, h)/
bước dài, bưổc; II vt đi giày (cho ai).