Việt
s
bưổc
đi
bưóc đến
bưỏc đi
Đức
treten
treten /I vi (/
1. bưổc, đi, bưóc đến, bưỏc đi; ins Haus treten đi vào nhà; bitte treten Sie näher! 1, xin mời đến gần hơn!; 2, mòi