TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

go

tiến hành

 
Tự điển Dầu Khí

vận hành

 
Tự điển Dầu Khí

đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

go

go

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

go

fahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sentences go unfinished.

Những câu văn viết dở.

Minutes go by, or perhaps only seconds.

Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.

Should he go to the woman’s house in Fribourg?

Có nên đến thăm người đàn bà ở Fribourg không?

His hands grip the metal balustrade, let go, grip again.

Hai bàn tay ông nắm chặt chấn song sắt, buông ra rồi lại bíu lấy.

Einstein was planning to go fishing alone, in order to think.

Einstein định đi câu một mình để còn suy nghĩ.

Từ điển toán học Anh-Việt

go

đi, chuyển động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fahren

go

Tự điển Dầu Khí

go

o   tiến hành, vận hành

§   go dead : ngừng sản xuất một giếng dầu

§   go into the hole : đưa dụng cụ xuống lỗ khoan

§   go back in the well : hạ thiết bị xuống giếng khoan

§   go in the hole : đưa ống xuống giếng khoan

§   go-devil : vật cho xuống; máy nạo ống, chốt hãm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

go

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

go

go

v. to move from one place to another; to leave