Việt
đi
die ~ eines Schachtes xuóng mỏ
sự khai thác mỏ.
Đức
Befahrung
die Befahrung eines Schachtes
[sự] xuóng mỏ; 3. (mò) sự khai thác mỏ.
Befahrung /f =, -en/
1. [sự] đi (bằng tàu, xe...); bơi; [sự, ngành] vận tải tàu thủy; 2. die Befahrung eines Schachtes [sự] xuóng mỏ; 3. (mò) sự khai thác mỏ.