Việt
di chuyển về hướng ai
đi
di chựyển
Đức
zubewegen
Diese Selbstzündung, die in mehreren Zündker nen gleichzeitig die Entflammung auslöst, führt zu einer überschnellen, schlagartigen Verbrennung, wobei sich die kugelförmigen Flammenfronten auf einander zubewegen.
Việc tự bốc cháy ở nhiều tâm lửa cùng một lúc dẫn đến hiện tượng cháy đột ngột và cực nhanh với những màng lửa dạng hình cầu di chuyển hướng về nhau.
etw. auf jmdnjetw. zube wegen
di chuyển vật gì về hướng ai/cái gì.
sich auf etw. zubewegen
đi chuyển về hướng vật gì.
zubewegen /(sw. V.; hat)/
di chuyển về hướng ai (vật gì);
etw. auf jmdnjetw. zube wegen : di chuyển vật gì về hướng ai/cái gì.
đi; di chựyển;
sich auf etw. zubewegen : đi chuyển về hướng vật gì.