Việt
di chuyển về hướng ai
Đức
zubewegen
etw. auf jmdnjetw. zube wegen
di chuyển vật gì về hướng ai/cái gì.
zubewegen /(sw. V.; hat)/
di chuyển về hướng ai (vật gì);
di chuyển vật gì về hướng ai/cái gì. : etw. auf jmdnjetw. zube wegen