walk
[wɔ:k]
o sự quay mũi khoan; sư lệch giếng
- Sự quay của mũi khoan xoay về phía vách giếng gây nên sự đổi phương của giếng.
- Sự lệch giếng so với đường thẳng đứng.
o lối đi
§ cat walk : lối hẹp (ở đỉnh vòm chứa)
§ walk of the hole : phương vị của giếng cong
§ walk to the right : xu hướng lệch sang phải