TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

walk

sự quay mũi khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sư lệch giếng

 
Tự điển Dầu Khí

lối đi

 
Tự điển Dầu Khí

đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. di động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Bước đi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

walk

walk

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three women walk down Marktgasse, stop to read advertisements, stop to peer in windows, walk on quietly.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

Pedestrians pass, stare, and walk on.

Người qua lại đăm đăm nhìn bà rồi đi tiếp.

We walk from room to room, look into the room that is lit, the present moment, then walk on.

Ta đi từ phòng này sang phòng kia, nhìn vào căn phòng vừa được bật sáng, đó chính là khoảnh khắc hiện tại, rồi ta đi tiếp.

Such people walk with the limber stride of their youth.

Họ bước đi thoải mái như thời thanh niên.

They walk an easy gait and wear loose-fitting clothes.

Họ có dáng đi ung dung và áo quần vừa vặn thoải mái.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Walk

Bước đi.

Từ điển toán học Anh-Việt

walk

đi; tk. di động

Tự điển Dầu Khí

walk

[wɔ:k]

o   sự quay mũi khoan; sư lệch giếng

- Sự quay của mũi khoan xoay về phía vách giếng gây nên sự đổi phương của giếng.

- Sự lệch giếng so với đường thẳng đứng.

o   lối đi

§   cat walk : lối hẹp (ở đỉnh vòm chứa)

§   walk of the hole : phương vị của giếng cong

§   walk to the right : xu hướng lệch sang phải

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

walk

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

walk

walk

v. to move by putting one foot in front of the other