Việt
đẩy... đi
lăn... đi
vần... đi
xô.
đi
lấy... cfi
quay đi
Đức
wegwenden
den Blick wegwenden
quay mặt đi chỗ khác, nhìn sang chỗ khác.
wegwenden /(unr. V.; hat)/
quay đi;
den Blick wegwenden : quay mặt đi chỗ khác, nhìn sang chỗ khác.
wegwenden /(tách được) vt/
đẩy... đi, lăn... đi, vần... đi, xô., đi, lấy... cfi;