Việt
quay đi
quay mình lại.
Đức
wegdrehen
wegwenden
abkehren I
Er wirft einen kurzen Blick darauf und schaut weg.
Ông ngó vội xuống quần rồi quay đi.
Dieser Mann schaut hinunter auf die Straße, bemerkt ein eng umschlungenes Paar, schaut weg und denkt an seine Frau und seinen Sohn.
Y ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm sát nhau, y quay đi và nghĩ tới vợ với thằng con.
He glances at his pants and looks away.
The other man looks to the street below, notices a couple close together, looks away, and thinks about his wife and son.
And as he plays, he looks out to the street below, notices a couple close together, looks at them with deep brown eyes, and looks away.
Vừa chơi đàn anh vừa ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm nhau, anh quan sát họ với đôi mắt nâu thẫm rồi quay đi.
das Gesicht wegdrehen
quay mặt đi.
den Blick wegwenden
quay mặt đi chỗ khác, nhìn sang chỗ khác.
quay đi, quay mình lại.
wegdrehen /(sw. V.; hat)/
quay đi;
quay mặt đi. : das Gesicht wegdrehen
wegwenden /(unr. V.; hat)/
quay mặt đi chỗ khác, nhìn sang chỗ khác. : den Blick wegwenden