TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay đi

quay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay mình lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quay đi

wegdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkehren I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er wirft einen kurzen Blick darauf und schaut weg.

Ông ngó vội xuống quần rồi quay đi.

Dieser Mann schaut hinunter auf die Straße, bemerkt ein eng umschlungenes Paar, schaut weg und denkt an seine Frau und seinen Sohn.

Y ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm sát nhau, y quay đi và nghĩ tới vợ với thằng con.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He glances at his pants and looks away.

Ông ngó vội xuống quần rồi quay đi.

The other man looks to the street below, notices a couple close together, looks away, and thinks about his wife and son.

Y ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm sát nhau, y quay đi và nghĩ tới vợ với thằng con.

And as he plays, he looks out to the street below, notices a couple close together, looks at them with deep brown eyes, and looks away.

Vừa chơi đàn anh vừa ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm nhau, anh quan sát họ với đôi mắt nâu thẫm rồi quay đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gesicht wegdrehen

quay mặt đi.

den Blick wegwenden

quay mặt đi chỗ khác, nhìn sang chỗ khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkehren I

quay đi, quay mình lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegdrehen /(sw. V.; hat)/

quay đi;

quay mặt đi. : das Gesicht wegdrehen

wegwenden /(unr. V.; hat)/

quay đi;

quay mặt đi chỗ khác, nhìn sang chỗ khác. : den Blick wegwenden