Veranke /rung, die; -, -en/
sự đóng chặt;
sự buộc chặt;
Schnurung /die; -, -en (selten)/
(o Pl ) sự cột chặt;
sự buộc chặt;
Befestigung /die; -, -en/
(PL selten) sự buộc chặt;
sự găm chặt;
sự kẹp chặt;
sự siết chặt;
tốt nhất là nên dùng đinh để cố định tấm biển quảng cáo. : zur Befestigung des Plakats verwendet man am besten die Nägel