Việt
sự buộc
dây buộc
sự đập cần khoan vào thanh giằng
chằng
sự buộc dây chặt
sự buộc chặt
Anh
lashing
tieing up
Đức
Zurring
lashing, tieing up
Zurring /f/VT_THUỶ/
[EN] lashing
[VI] sự buộc dây chặt (tải trọng)
Lashing
o sự buộc
o dây buộc
o sự đập cần khoan vào thanh giằng