TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closure

sự đóng kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Hợp long

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự kết thúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm chắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm quây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ khép

 
Tự điển Dầu Khí

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trđ. sự khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép ~ of anticline sự khép kín n ếp lồ i anticlinal ~ sự khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp lồi average ~ sai số khép trung bình azimuth ~ sự khép đường đo phương vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép phương vị circuit ~ sai số khép đa giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép đường đo đa giác height ~ sai số khép độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép trong góc đứng side ~ sai số khép cạnh structural ~ sự khép kín kiến trúc triangle ~ sai số khép tam giác true ~ sai số khép thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao đóng

 
Từ điển phân tích kinh tế

cái bao đóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đóng kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa van

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

then cài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đóng đường

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
absolute error of closure

sai số khép tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

closure

closure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

discrepancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closing error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plug closure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roadway crush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
absolute error of closure

absolute error of closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrepancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closing error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrepancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

closure

Verschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eỉnschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stilllegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergussmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvergenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schließung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

closure

mise hors service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouchon isolant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Closure

Đóng đường (để bảo dưỡng…)

Closure

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Closure

Closure

Hợp long

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closure

đóng kín, cửa van, cửa chắn, then cài

Từ điển môi trường Anh-Việt

Closure

Sự đóng kín

The procedure a landfill operator must follow when a landfill reaches its legal capacity for solid ceasing acceptance of solid waste and placing a cap on the landfill site.

Thủ tục mà một nhà quản lý bãi rác phải tuân theo khi một bãi rác đạt mức đồng ý của luật pháp về việc ngưng tích các chất thải rắn và cho phép đặt mũ lên trên.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

closure

(to close) : đóng, khép kin, gan, sát, kết thúc [L] hàng rào, tường bao vây, bat động sàn có ráo (về thực te hay về lý thuyết) - close arrest - (q.sự) trọng cấm - breach of close - Xch breach - to close a file - ket thúc một ho sơ, xep ho SƠ - close prisoner - tù giam kín, tù biệt giam - close question - van de giới hạn - the right to open and to close - quyến của nguyên đơn nói lời đâu tiên và lới sau cúng cho bối thâm đoàn hay (hội dong xét xừ) - closing of title - lập lại chứng thư chuyền dịch quyền sờ hữu (Xch. conveyance, deed, delivery) sau khi các bên dương sự hoàn thành tầt cả các cung khoàn dự liệu (đặc biệt là sự thanh toán tiền). [TM] to close the books - kết số các tài khoản, cản đối các trương mục. - to close a deal - ket thúc việc giao dịch. - closing prices - giá sau cùng. - closed shop - xí nghiệp (hay hãng xường) không dùng công nhân không gia nhập nghiệp đoàn (phn open shop) - Sunday closing - nghỉ hàng tuần - closing time - giờ đóng cừa ợ on ferme" ) [TICK] ro close a deal - thanh lý một giao dịch kinh doanh - closing quotations - kết thúc bàng giá - closure - sự bế mạc, sự chẩm dứt, dặc biệt là cuộc bàn bạc, thào luận.

Từ điển toán học Anh-Việt

closure

cái bao đóng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verschluss

closure

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Closure

Hợp long

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Closure

[DE] Schließung

[VI] Sự đóng kín

[EN] The procedure a landfill operator must follow when a landfill reaches its legal capacity for solid ceasing acceptance of solid waste and placing a cap on the landfill site.

[VI] Thủ tục mà một nhà quản lý bãi rác phải tuân theo khi một bãi rác đạt mức đồng ý của luật pháp về việc ngưng tích các chất thải rắn và cho phép đặt mũ lên trên.

Từ điển phân tích kinh tế

closure /toán học/

bao đóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closure /TECH/

[DE] Stilllegung

[EN] closure

[FR] mise hors service

closure,plug,plug closure /ENERGY-MINING/

[DE] Stopfen; Vergussmasse

[EN] closure; plug; plug closure

[FR] bouchon isolant

closure,convergence,roadway crush /ENERGY-MINING/

[DE] Konvergenz

[EN] closure; convergence; roadway crush

[FR] convergence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closure

sự đóng kín

closure,discrepancy,closing error

sai số khép

absolute error of closure, closure,discrepancy,closing error, discrepancy

sai số khép tuyệt đối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

closure

trđ. sự khép kín; sai số khép ~ of anticline sự khép kín n ếp lồ i anticlinal ~ sự khép kín, nếp lồi average ~ sai số khép trung bình azimuth ~ sự khép đường đo phương vị, sai số khép phương vị circuit ~ sai số khép đa giác, sai số khép đường đo đa giác height ~ sai số khép độ cao, sai số khép trong góc đứng side ~ sai số khép cạnh structural ~ sự khép kín kiến trúc triangle ~ sai số khép tam giác true ~ sai số khép thực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließen /nt/Đ_SẮT, KT_ĐIỆN/

[EN] closure

[VI] sự đóng (mạch điện)

Verschluß /m/B_BÌ/

[EN] closure

[VI] sự đóng, tấm ngăn

Eỉnschalten /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] closure

[VI] sự đóng (mạch điện)

Tự điển Dầu Khí

closure

['klouʒə]

o   độ khép

Số đo độ cao thẳng đứng tối đa của dầu mỏ mà bẫy có thể chứa.

Đặc tính của bẫy có thể chứa dầu khí không để thoát đi nơi khác.

o   sự đóng kín, sự khép kín

§   anticlinal closure : sự khép kín nếp lồi

§   effective closure : diện tích khép kín hữu hiệu (của bẩy)

§   structural closure : sự khép kín kiểu cấu tạo

§   structural fault closure : sự khép kín kiểu đứt gãy cấu tạo

§   synclinal closure : sự khép kín kiểu nếp lõm

§   closure of the current : sự khép dòng

§   closure stress : ứng suất đóng kín

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Closure

Hợp long

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

closure

sự đóng kín; sự kết thúc; tấm chắn, tấm quây

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

closure

sự đóng kín; sự kết thúc; tấm chắn