closure
['klouʒə]
o độ khép
Số đo độ cao thẳng đứng tối đa của dầu mỏ mà bẫy có thể chứa.
Đặc tính của bẫy có thể chứa dầu khí không để thoát đi nơi khác.
o sự đóng kín, sự khép kín
§ anticlinal closure : sự khép kín nếp lồi
§ effective closure : diện tích khép kín hữu hiệu (của bẩy)
§ structural closure : sự khép kín kiểu cấu tạo
§ structural fault closure : sự khép kín kiểu đứt gãy cấu tạo
§ synclinal closure : sự khép kín kiểu nếp lõm
§ closure of the current : sự khép dòng
§ closure stress : ứng suất đóng kín