Việt
đóng đường
phong tỏa
bao vây
lật chữ chì
Anh
block a track
Closure
Đức
blockieren
die Räder blockieren
phanh bánh xe (tàu hỏa).
blockieren /vt/
1. phong tỏa, bao vây; 2.(ấn loát) lật chữ chì; 3. (đưỏg sắt) đóng đường; die Räder blockieren phanh bánh xe (tàu hỏa).
Đóng đường
Đóng đường (để bảo dưỡng…)
block a track /giao thông & vận tải/