TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm quây

tấm quây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đóng kín

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kết thúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm chắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tấm quây

 closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

closure

sự đóng kín; sự kết thúc; tấm chắn, tấm quây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure /cơ khí & công trình/

tấm quây