TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái bao đóng

cái bao đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
bao đóng

bao đóng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

cái bao đóng

 closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closure

 
Từ điển toán học Anh-Việt
bao đóng

closure

 
Từ điển phân tích kinh tế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus SB werden Lebensmittelverpackungen, Joghurt- und Automatentrinkbecher, Besteckeinsätze, Kühlschrankinliner, Gehäuse, Elektro-Unterputz-Schalter und -Verteilerdosen sowie Spielwaren hergestellt.

Bao đóng gói thực phẩm, cốc sữa chua và ly uống trong máy tự động, dao muỗng nĩa, các ngăn trong tủ lạnh, vỏ bọc dụng cụ, ổ công tắc chìm và ổ cắm điện cũng như đồ chơi được sản xuất bằng SB.

Từ điển toán học Anh-Việt

closure

cái bao đóng

Từ điển phân tích kinh tế

closure /toán học/

bao đóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure

cái bao đóng