TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai số khép phương vị circuit ~ sai số khép đa giác

trđ. sự khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép ~ of anticline sự khép kín n ếp lồ i anticlinal ~ sự khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp lồi average ~ sai số khép trung bình azimuth ~ sự khép đường đo phương vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép phương vị circuit ~ sai số khép đa giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép đường đo đa giác height ~ sai số khép độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số khép trong góc đứng side ~ sai số khép cạnh structural ~ sự khép kín kiến trúc triangle ~ sai số khép tam giác true ~ sai số khép thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sai số khép phương vị circuit ~ sai số khép đa giác

closure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

closure

trđ. sự khép kín; sai số khép ~ of anticline sự khép kín n ếp lồ i anticlinal ~ sự khép kín, nếp lồi average ~ sai số khép trung bình azimuth ~ sự khép đường đo phương vị, sai số khép phương vị circuit ~ sai số khép đa giác, sai số khép đường đo đa giác height ~ sai số khép độ cao, sai số khép trong góc đứng side ~ sai số khép cạnh structural ~ sự khép kín kiến trúc triangle ~ sai số khép tam giác true ~ sai số khép thực