closure
trđ. sự khép kín; sai số khép ~ of anticline sự khép kín n ếp lồ i anticlinal ~ sự khép kín, nếp lồi average ~ sai số khép trung bình azimuth ~ sự khép đường đo phương vị, sai số khép phương vị circuit ~ sai số khép đa giác, sai số khép đường đo đa giác height ~ sai số khép độ cao, sai số khép trong góc đứng side ~ sai số khép cạnh structural ~ sự khép kín kiến trúc triangle ~ sai số khép tam giác true ~ sai số khép thực