TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
đầu vòi lấy nước
đầu vòi lấy nước
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
đầu vòi lấy nước
plug
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
water hydrant
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
water plug
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
water plug
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plug
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plug
đầu vòi lấy nước
water hydrant
đầu vòi lấy nước
water plug
đầu vòi lấy nước
water plug
đầu vòi lấy nước
plug
đầu vòi lấy nước
plug, water hydrant, water plug
đầu vòi lấy nước