Việt
móc tự nối
khớp
khớp trục
sự nôi
sự ghép
mắt nối
đầu nòi
Anh
coupler
coupling
sự nôi, sự ghép; mắt nối (xích); đầu nòi; khớp (nối); móc tự nối (toa xe)
khớp trục; khớp (nô' i); móc tự nối (toa xc)
coupler /cơ khí & công trình/
móc tự nối (toa xe)