Wellenkopplung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] shaft coupling
[VI] khớp trục
Wellenkuppelung /f/CT_MÁY/
[EN] shaft coupling
[VI] khớp trục
Kupplung /f/CNSX/
[EN] coupler
[VI] khớp trục (truyền động)
Kupplung /f/CT_MÁY/
[EN] attachment, clutch
[VI] khớp trục
Kupplung /f/CƠ/
[EN] clutch, coupling
[VI] khớp trục
Kupplung /f/V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] coupling
[VI] khớp trục (động cơ)
schaltbare Kupplung /f/CT_MÁY/
[EN] clutch
[VI] khớp ly hợp, khớp trục
Kupplungsstück /nt/KT_ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] coupling
[VI] sự ghép nối, khớp trục
Muffenkupplung /f/CT_MÁY/
[EN] box coupling, butt coupling, muff coupling, sleeve coupling
[VI] khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp, khớp trục, khớp ống; bộ ly hợp kiểu măng sông