Việt
khớp trục kiểu ống
khớp nối đối tiếp
khớp trục
khớp ống
khớp măngsông
bộ ly hợp kiểu măng sông
Anh
sleeve coupling
box coupling
butt coupling
muff coupling
Đức
Muffenkupplung
Muffenkupplung /f/CT_MÁY/
[EN] box coupling, butt coupling, muff coupling, sleeve coupling
[VI] khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp, khớp trục, khớp ống; bộ ly hợp kiểu măng sông
khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp, khớp trục, khớp ống, khớp măngsông