Việt
đầu nôi
độ uốn // uốn cong
sự nôi
sự ghép
mắt nơi
khớp nôi
khớp trục
móc tự nổi
Anh
bcnd
coupling
sự nôi; sự ghép; mắt nơi (xích); đầu nôi; khớp nôi; khớp trục; móc tự nổi(toa xe)
đầu nôi; độ uốn // uốn cong