TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gamut

gam

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bâng màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gam màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Cung bậc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thang âm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm giai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm giai tự nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gamut

gamut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diatonic scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gamut

diatonische Tonleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diatonische Tonleiter /f/ÂM/

[EN] diatonic scale, gamut

[VI] âm giai tự nhiên, gam

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gamut

Cung bậc, thang âm, âm giai, toàn bộ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gamut

The whole range or sequence.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

gamut

gam

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gamut

bâng màu, gam màu