Việt
gam
bâng màu
gam màu
Cung bậc
thang âm
âm giai
toàn bộ
âm giai tự nhiên
Anh
gamut
diatonic scale
Đức
diatonische Tonleiter
diatonische Tonleiter /f/ÂM/
[EN] diatonic scale, gamut
[VI] âm giai tự nhiên, gam
Cung bậc, thang âm, âm giai, toàn bộ
The whole range or sequence.
bâng màu, gam màu