TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm giai tự nhiên

âm giai tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

âm giai tự nhiên

natural scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diatomic scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diatonic scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gamut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

âm giai tự nhiên

diatonische Tonleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diatonische Tonleiter /f/ÂM/

[EN] diatonic scale, gamut

[VI] âm giai tự nhiên, gam

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural scale /toán & tin/

âm giai tự nhiên

 diatomic scale /xây dựng/

âm giai tự nhiên

 diatomic scale /điện lạnh/

âm giai tự nhiên

 natural scale /điện lạnh/

âm giai tự nhiên

 diatomic scale, natural scale /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/

âm giai tự nhiên