natural scale
độ lớn thực
natural scale /cơ khí & công trình/
độ lớn thực
natural scale /điện lạnh/
âm giai tự nhiên
natural scale /toán & tin/
trị số thực
diatomic scale, natural scale /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
âm giai tự nhiên
natural scale, true value, virtual value
trị số thực